Có 2 kết quả:

独守空房 dú shǒu kōng fáng ㄉㄨˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ獨守空房 dú shǒu kōng fáng ㄉㄨˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(of a married woman) to stay home alone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a married woman) to stay home alone

Bình luận 0