Có 2 kết quả:
独守空房 dú shǒu kōng fáng ㄉㄨˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ • 獨守空房 dú shǒu kōng fáng ㄉㄨˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ
dú shǒu kōng fáng ㄉㄨˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of a married woman) to stay home alone
Bình luận 0
dú shǒu kōng fáng ㄉㄨˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄥ ㄈㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of a married woman) to stay home alone
Bình luận 0